Có 2 kết quả:

舞动 wǔ dòng ㄨˇ ㄉㄨㄥˋ舞動 wǔ dòng ㄨˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to move as in a dance
(2) to wave (some implement)
(3) to flourish
(4) (of eyes, hands etc) to dance
(5) to flutter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move as in a dance
(2) to wave (some implement)
(3) to flourish
(4) (of eyes, hands etc) to dance
(5) to flutter

Bình luận 0